Chúng ta học tiếng Nga – Bài 5

© Sputnik / Yuriy KaverNhững cây bạch dương mùa thu
Những cây bạch dương mùa thu - Sputnik Việt Nam
Đăng ký
Xin chào các bạn! ЗДРАВСТВУЙТЕ!

Chắc là việc học tiếng Nga của các bạn đã có những thành quả ban đầu phải không nhỉ? Các bạn đã thuộc cách làm quen và đặt những câu hỏi đơn giản rồi chứ? Hẳn là các bạn đã phân biệt được đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu rồi.  Nào bây giờ chúng ta cùng ôn lại một chút bằng cách tiến hành cuộc đối thoại như thế này nhé.

Как тебя зовут? Bạn tên là gì?

Меня зовут Нина. Tên tôi là Nina.

А  это кто? Còn đây là ai vậy?

Это Маша. Đây là Masha.

Она моя подруга. Chị ấy (cô ấy, bạn ấy) là bạn gái của tôi.

Это ее журнал? Đây là cuốn tạp chí của cô ấy phải không? 

Нет, это мой журнал. Không phải, đây là cuốn tạp chí của tôi.

Это твоя комната? Đây là căn phòng của bạn à?

Да, это моя комната. Đúng (Vâng), đây là căn phòng của tôi.

Còn bây giờ xin lắng nghe Tania, nhắc lại theo chị ấy và tự kiểm tra  xem mình nói đúng chưa.

КАК ВАС ЗОВУТ? МЕНЯ ЗОВУТ НИНА. КТО ЭТО? ЭТО МАША. ОНА МОЯ ПОДРУГА. ЭТО ЕЕ ЖУРНАЛ? НЕТ, ЭТО МОЙ ЖУРНАЛ. ЭТО ТВОЯ КОМНАТА? ДА, ЭТО МОЯ КОМНАТА.

Chúng ta sẽ tiếp tục đề tài "Đại từ sở hữu trong tiếng Nga". Trong bài trước các bạn đã làm quen với đại từ sở hữu tương ứng với đại từ riêng ở số ít.

Я — МОЙ, МОЯ, МОЕ. ТЫ — ТВОЙ, ТВОЯ, ТВОЕ. ОН — ЕГО, ОНА — ЕЕ.

Còn khi nói về chúng tôi (chúng ta), về các bạn, về họ thì đại từ sở hữu phù hợp sẽ là:

МЫ — НАШ, НАША, НАШЕ. ЭТО НАШ ГОРОД. ЭТО НАША КОМНАТА. ЭТО НАШЕ ОКНО.

Xin các bạn lưu ý  cách dùng tương ứng: мы — chúng ta, chúng tôi thì đại từ sở hữu tương ứng là  наш, наша, наше — của chúng ta, của chúng tôi. Это наш город. Đây là thành phố của chúng ta (của chúng tôi) Это наша комната. Đây là căn phòng của chúng ta (của chúng tôi) Это наше окно. Đây là chiếc cửa sổ của chúng ta (của chúng tôi). 

ВЫ — ВАШ, ВАША, ВАШЕ.  ЭТО ВАШ ДОМ. ЭТО ВАША УЧИТЕЛЬНИЦА. ЭТО ВАШЕ ЗАДАНИЕ.

Cũng theo lối tương ứng như vậy: Вы — ваш. Các bạn — của các bạn. Это ваш дом — Đây là ngôi nhà của các bạn.  Это ваша учительница — Đây là cô giáo của các bạn. Это ваше задание — Đây là bài tập của các bạn

 ОНИ — ИХ. ЭТО ИХ ДОМ. ЭТО ИХ ШКОЛА. ЭТО ИХ ЗАДАНИЕ.

Bây giờ là cặp tương ứng  Они — их; Họ — của họ.

Это их дом. Đây là ngôi nhà của họ. Это их школа. Đây là trường học của họ. Это их задание. Đây là bài tập của họ.

Xin các bạn lưu ý: đại từ sở hữu tương ứng với đại từ ОНИ (Họ) chỉ có một  hình thái đại từ sở hữu là ИХ.

Còn bây giờ chúng ta hãy thử giới thiệu hai người trẻ tuổi, là Anton và Anna. Họ là sinh viên, họ đang học trong cùng một nhóm. Hiện tại ở nước Nga là mùa đông, ngoài đường phố băng giá,  Anton và Anna mặc rất ấm: áo bông, mũ và khăn quàng.  Anton và Anna tới lớp học, trên tay họ mang cặp da và túi (xắc), trong đựng sách và vở. Bạn có thể sử dụng đại từ sở hữu nào để kể gì về hai người này? Thí dụ: ЭТО АННА. ОНА СТУДЕНТКА. ЭТО ЕЕ КУРТКА. ЭТО ЕЕ ШАРФ. ЭТО ЕЕ СУМКА. ЭТО АНТОН. ЭТО ЕГО ШАПКА. ЭТО ЕГО ШАРФ. ЭТО ЕГО ПОРТФЕЛЬ. АНТОН И АННА — СТУДЕНТЫ. ЭТО ИХ ИНСТИТУТ. ЭТО ИХ ГРУППА. — Đây là Anna. Cô ấy là sinh viên. Đây là chiếc áo bông của cô ấy. Đây là chiếc khăn quàng của cô ấy. Đây là chiếc túi (xắc) của cô ấy. Đây là Anton. Đây là chiếc mũ của anh ấy. Đây là chiếc khăn quàng của anh ấy. Đây là chiếc cặp da của anh ấy. Anton và Anna là (những) sinh viên. Đây là trường đại học của họ. Đây là nhóm của họ.

Chúng ta sẽ học cách đặt câu hỏi và cho câu trả lời ngắn gọn.

ЭТО ТВОЙ КАРАНДАШ? ДА, МОЙ. ЭТО ЕЕ СУМКА? ДА. ЕЕ. ЭТО ВАШ КЛАСС? ДА, НАШ. ЭТО ИХ ШКОЛА? ДА, ИХ. Đây là cây bút chì của cậu à? Đúng, của tôi đấy. Đây là chiếc xắc của cô ấy phải không? Đúng, của cô ấy đấy. Đây là lớp học của các bạn à? Vâng, của chúng tôi. Đây là trường của họ à? Đúng, của họ đấy.  

Các bạn thân mến, sau mấy bài học vừa qua các bạn đã biết không ít  từ tiếng Nga. Nào, chúng ta cùng ôn lại số từ đó nhé.

БРАТ —  Anh trai, em trai; СЕСТРА — Chị gái, em gái;  ДРУГ — Bạn trai, ПОДРУГА — Bạn gái; ДИКТОР — Phát thanh viên; КОРРЕСПОНДЕНТ — Phóng viên; СТУДЕНТ — Nam sinh viên; СТУДЕНТКА — Nữ sinh viên; УЧИТЕЛЬНИЦА — Cô giáo, Nữ giáo viên; СТРАНА — Đất nước;  ГОРОД — Thành phố; ШКОЛА — Trường học;  ИНСТИТУТ — Trường đại học; КОМНАТА — Căn phòng; ГРУППА — Nhóm; КЛАСС — Lớp; ОКНО — Chiếc cửa sổ; СУМКА — Chiếc túi, xắc; ПОРТФЕЛЬ — Chiếc cặp da; КАРАНДАШ — Cái bút chì; ЖУРНАЛ — Tạp chí; ЗАДАНИЕ — Bài tập; КУРТКА — Áo bông; ШАПКА — Chiếc mũ; ШАРФ — Chiếc khăn quàng.

Các bạn hãy đặt đại từ sở hữu vào cùng mỗi từ trên đây và tạo thành hội thoại ngắn.

                           ***

Các bạn thân mến, bài học tiếng Nga của chúng ta hôm nay đến đây tạm dừng.

ДО СВИДАНИЯ!

Tin thời sự
0
Để tham gia thảo luận
hãy kích hoạt hoặc đăng ký
loader
Phòng chat
Заголовок открываемого материала